--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stay fresh chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghểnh ngãng
:
Hard of hearingBà cụ hơi nghểnh ngãngThe old lady is a little hard of hearing
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
nghị hòa
:
to hold peace talks
+
mọc mầm
:
Bud, sprout
+
biến ngôi
:
(ngôn ngữ) ConjugateBiến ngôi động từTo conjugate a verb